Có 2 kết quả:
后坐力 hòu zuò lì ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ • 後坐力 hòu zuò lì ㄏㄡˋ ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recoil (of a gun)
(2) backlash
(3) reactive force
(2) backlash
(3) reactive force
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recoil (of a gun)
(2) backlash
(3) reactive force
(2) backlash
(3) reactive force
Bình luận 0